1. Màn hình cảm ứng 7 inch hiển thị hình ảnh rõ nét.
2. Thiết bị đầu cuối được trang bị camera kép để phát hiện giả mạo khuôn mặt, giúp tránh mọi hình thức lừa đảo bằng hình ảnh và video.
3. Độ chính xác xác thực khuôn mặt đạt trên 99% và thời gian nhận diện khuôn mặt dưới 1 giây.
4. Thiết bị đầu cuối có thể lưu trữ tối đa 10.000 hình ảnh khuôn mặt.
5. Thiết bị đầu cuối có thể nhận diện 100.000 thẻ IC để kiểm soát truy cập.
6. Thiết bị nhận diện khuôn mặt tương thích với hệ thống điều khiển thang máy, mang đến một cuộc sống tiện lợi hơn.
2. Thiết bị đầu cuối được trang bị camera kép để phát hiện giả mạo khuôn mặt, giúp tránh mọi hình thức lừa đảo bằng hình ảnh và video.
3. Độ chính xác xác thực khuôn mặt đạt trên 99% và thời gian nhận diện khuôn mặt dưới 1 giây.
4. Thiết bị đầu cuối có thể lưu trữ tối đa 10.000 hình ảnh khuôn mặt.
5. Thiết bị đầu cuối có thể nhận diện 100.000 thẻ IC để kiểm soát truy cập.
6. Thiết bị nhận diện khuôn mặt tương thích với hệ thống điều khiển thang máy, mang đến một cuộc sống tiện lợi hơn.
| Tính chất vật lý | |
| CPU | Bộ xử lý lõi tứ Cortex-A17 1.8GHz, GPU tích hợp Mali-T764. |
| Hệ điều hành | Android 6.0.1 |
| SDRAM | 2GB |
| Flash | 8GB |
| Màn hình | Màn hình LCD 7 inch, độ phân giải 1024x600. |
| Máy ảnh | Camera kép: ống kính 650nm + 940nm; Cảm biến CMOS 1/3 inch, 1280x720; Góc: ngang 80°, dọc 45°, chéo 92°; |
| Kích cỡ | 138 x 245 x 36,8mm |
| Quyền lực | DC 12V±10% |
| Công suất định mức | 25W (có màng gia nhiệt, công suất định mức 30W) |
| Công suất chờ | 5W (có màng gia nhiệt, công suất định mức 10W) |
| Phát hiện hồng ngoại | 0,5m-1,5m |
| Bộ giải mã video | H.264 |
| Thẻ IC | Hỗ trợ giao thức ISO/IEC 14443 Loại A/B; |
| Mạng | Cổng Ethernet (10/100Base-T) RJ-45 |
| Loại cáp | Cat-5e |
| Nhận diện khuôn mặt | Đúng |
| Phát hiện trực tiếp | Đúng |
| Giao diện USB | USB HOST 2.0*1 |
| Nhiệt độ | -10℃ - +70℃; -40℃ - +70℃ (có màng gia nhiệt) |
| Độ ẩm | 20%-93% |
| RTC | Có (Thời gian giữ ≥ 48 giờ) |
| Số lượng người dùng | 10.000 |
| Nút thoát | Không bắt buộc |
| Phát hiện cửa | Không bắt buộc |
| Giao diện khóa | NO/NC/COM 1A |
| RS485 | Đúng |
-
Bảng dữ liệu 905K-Y3.pdfTải xuống
Bảng dữ liệu 905K-Y3.pdf








